Cửa đi, cửa sổ nhôm kính
Cửa nhôm: Aluminium door
Cửa nhôm kính: Aluminium glass door
Cửa đi một cánh: Single door
Cửa đi hai cánh : Double door
Cửa lùa, cửa trượt: Sliding door
Cửa sổ thông thường, bản lề gắn vào thanh đứng khung
cửa sổ: Casement window
Cửa sổ có cánh cửa xoay quanh chốt đứng: Pivoting
window
Cửa sổ lùa, cửa sổ trượt: Sliding window
Cửa sổ trượt theo phương đứng, 2 cánh: Double-hung
window
Cửa sổ bật lên, bản lề ở trên: Awning window
Cửa sổ bật xuống, bản lề ở dưới: Hopper window
Cửa sổ lá chớp: Louver window
Cửa sổ chuồng cu trên mái nhà: Dormer window
Cửa cuốn : Roller Door hoặc roller shutter
Cửa cuốn trượt trần: Overhead Roller Door
Cửa đi lá chớp: Louver door
Cửa đi xoay tròn: Revolving door
Cánh cửa : Door leaf
Khung cửa bật, không có nẹp chận cánh cửa ở khung cửa:
Double-acting frame
Cửa đi ghép ván có giằng Z (đố cửa chữ Z đơn giản):
Ledged and braced door
Cửa đi pano: Panel door
Cửa đi ván dán nhiều lớp: Solid door = Solid-core
door
Cửa đi kính có khung: Solid glass door
Cửa đi kính không có khung: Glass door
Cửa sắt: Steel door
Cửa đi khung xương thép bọc tôn: Steel flush door
Cửa đi pano sắt và kính: Steel and glass door
Khe hở giữa cánh cửa: Door clearance
Khung cửa sổ: Window frame
Bộ cửa gồm khung cửa và cánh cửa: Door set
Thanh đố cửa đứng ở mép cánh cửa: Stile
Thanh đố cửa đứng ở giữa cánh cửa: Muntin
Thanh đố ngang của cánh cửa: Rail; door rail
Thanh đố ngang đầu cánh cửa: Top rail
Thanh đố ngang có ổ khóa: Lock rail
Thanh đố ngang dưới của cánh cửa: Bottom rail
Kính
Kính xây dựng: Construction glass
Kính cường lực: Tempered glass
Kính cường lực uốn cong: Bent tempered glass
Kính dán an toàn: Laminated glass
Kính hộp cách âm, cách nhiệt: Insulated glass
Kính in màu bột sứ: ceramic printed glass
Kính in laser: laser printed glass
Kính nổi: Float glass
Kính thường: standard glass
Kính trong: transparent glass
Kính mờ: dim glass
Kính gương: mirror glass
Kính phản quang, kính phản nhiệt: reflective glass,
heat reflective glass
Kính Low-E: low-e glass
Kính an ninh: security glass
Kính phẳng mài bóng, khoan, phay, đục lỗ: grinding,
polishing, drilling, milling glass
Kính có dây gia cường ô quả trám: Diamond wired
glass
Tấm chất dẻo trong suốt, rất giống kính rất khó vỡ:
Polycarbonate sheet
Dao cắt kính: Glass cutter
Nẹp kính: Glazing bead
Mát tít lắp kính: Glazing compound